senior software engineer salary germany

Kênh 555win: · 2025-09-19 14:12:30

555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [senior software engineer salary germany]

7 thg 7, 2021 · Senior là thuật ngữ dùng để chỉ những người có độ hiểu biết sâu rộng, dày dặn kinh nghiệm và nắm chắc chuyên môn về một lĩnh vực nào đó. Thông thường, những người có kinh …

Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

She's senior to me, so I have to do what she tells me. The Dragons head coach praised his senior players in the 23-16 win. Two senior officials have been entrusted with organizing the auction. …

Senior là thuật ngữ chỉ những nhân sự có kinh nghiệm cao, chuyên môn sâu và làm việc lâu năm trong một lĩnh vực cụ thể. Những cá nhân này không chỉ thể hiện sự thành thạo về mặt kỹ thuật …

Senior là thuật ngữ chỉ người có vị trí cao hơn hoặc lớn tuổi hơn trong một tổ chức hoặc nhóm. Từ này thường dùng để chỉ vai trò, chức danh cấp cao trong công việc, cũng như phân biệt độ tuổi.

Senior is used when indicating how much older one person is than another. For example, if someone is ten years your senior, they are ten years older than you. She became involved with a married …

She's senior to me, so I have to do what she tells me. The Dragons head coach praised his senior players in the 23-16 win. Two senior officials have been entrusted with organizing the auction. …

5 thg 1, 2025 · Senior là một trong những vị trí quan trọng của nhiều doanh nghiệp hiện nay. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về vị trí này. Nhiều người cũng cảm thấy băn khoăn không rõ …

The meaning of SENIOR is a person older than another. How to use senior in a sentence.

[Clear Recent History...]

Bài viết được đề xuất:

đề 3 càng

bigone game bài tiến lên

casino themed prom dress

kèo nhà cái việt nam nhật bản